Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thời khí

Academic
Friendly

Từ "thời khí" trong tiếng Việt có nghĩa là "khí hậu" hay "thời tiết". thường được dùng để chỉ các điều kiện khí quyển tại một thời điểm cụ thể, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, gió, mưa.

Định nghĩa:
  1. Thời khí (khí hậu) các yếu tố khí tượng như nhiệt độ, độ ẩm, sức gió, các trạng thái thời tiết khác con người trải nghiệm trong một khoảng thời gian nhất định.
dụ sử dụng:
  • Sử dụng thông thường:

    • "Hôm nay thời khí rất dễ chịu, gió mát nắng nhẹ."
    • "Thời khí mùa ở Việt Nam thường oi ả ẩm ướt."
  • Sử dụng nâng cao:

    • "Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với thời khí toàn cầu."
    • "Dự báo thời khí cho tuần tới cho thấy sẽ mưa rào vào cuối tuần."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Thời tiết: Thường được dùng thay thế cho "thời khí", nhưng "thời khí" mang tính chuyên môn hơn.
  • Khí hậu: Đây từ chỉ trạng thái khí quyển dài hạn của một khu vực, trong khi "thời khí" chỉ tình trạng tại một thời điểm cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khí hậu: Như đã đề cập, thường chỉ về điều kiện khí tượng lâu dài.
  • Thời tiết: Gần nghĩa với "thời khí", nhưng "thời tiết" thường dùng trong ngữ cảnh hàng ngày.
  • Khí quyển: Từ này dùng để chỉ lớp không khí bao quanh trái đất, liên quan đến thời khí nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "thời khí", bạn nên phân biệt với "thời tiết" "khí hậu" để tránh nhầm lẫn. "Thời khí" có thể mang nghĩa chuyên môn hơn, thường dùng trong lĩnh vực khoa học khí tượng.

Kết luận:

"Thời khí" một từ quan trọng trong ngôn ngữ Việt Nam, giúp mô tả hiểu hơn về điều kiện khí tượng.

  1. (bệnh) Thời bệnh. ngh. 2.

Comments and discussion on the word "thời khí"