Từ "thời khí" trong tiếng Việt có nghĩa là "khí hậu" hay "thời tiết". Nó thường được dùng để chỉ các điều kiện khí quyển tại một thời điểm cụ thể, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, gió, và mưa.
Định nghĩa:
Thời khí (khí hậu) là các yếu tố khí tượng như nhiệt độ, độ ẩm, sức gió, và các trạng thái thời tiết khác mà con người trải nghiệm trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ sử dụng:
"Hôm nay thời khí rất dễ chịu, có gió mát và nắng nhẹ."
"Thời khí mùa hè ở Việt Nam thường oi ả và ẩm ướt."
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Thời tiết: Thường được dùng thay thế cho "thời khí", nhưng "thời khí" mang tính chuyên môn hơn.
Khí hậu: Đây là từ chỉ trạng thái khí quyển dài hạn của một khu vực, trong khi "thời khí" chỉ tình trạng tại một thời điểm cụ thể.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Khí hậu: Như đã đề cập, thường chỉ về điều kiện khí tượng lâu dài.
Thời tiết: Gần nghĩa với "thời khí", nhưng "thời tiết" thường dùng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Khí quyển: Từ này dùng để chỉ lớp không khí bao quanh trái đất, liên quan đến thời khí nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "thời khí", bạn nên phân biệt với "thời tiết" và "khí hậu" để tránh nhầm lẫn. "Thời khí" có thể mang nghĩa chuyên môn hơn, thường dùng trong lĩnh vực khoa học khí tượng.
Kết luận:
"Thời khí" là một từ quan trọng trong ngôn ngữ Việt Nam, giúp mô tả và hiểu rõ hơn về điều kiện khí tượng.